Có 2 kết quả:

笃行 dǔ xíng ㄉㄨˇ ㄒㄧㄥˊ篤行 dǔ xíng ㄉㄨˇ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry out (obligation) conscientiously
(2) to behave sincerely

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry out (obligation) conscientiously
(2) to behave sincerely